soaking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsoʊ.kiɳ/

Động từ[sửa]

soaking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "soak" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

soaking /ˈsoʊ.kiɳ/

  1. Rất ướt; ướt đẫm như.

Danh từ[sửa]

soaking /ˈsoʊ.kiɳ/

  1. Sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước.
  2. <Mỹ> nước để ngâm, nước để nhúng.
  3. <lóng> bữa chè chén.
  4. <thgt> người quen uống rượu, người nghiện rượu.
  5. <Mỹ> tình trạng bị đem cầm cố.
  6. <Mỹ><thgt> đấm điếng người.

Tham khảo[sửa]