Bước tới nội dung

souterrain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

souterrain

  1. Đường đi dưới đất thời tiền sử.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.tɛ.ʁɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực souterrain
/su.tɛ.ʁɛ̃/
souterrains
/su.tɛ.ʁɛ̃/
Giống cái souterraine
/su.tɛ.ʁɛn/
souterraines
/su.tɛ.ʁɛn/

souterrain /su.tɛ.ʁɛ̃/

  1. Dưới đất, ngầm.
    Explosion souterraine — sự nổ dưới đất
    Passage souterrain — đường đi ngầm
    Tige souterraine — (thực vật học) thân ngầm
    Manœuvres souterraines — (nghĩa bóng) những cuộc vận động ngầm

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
souterrain
/su.tɛ.ʁɛ̃/
souterrains
/su.tɛ.ʁɛ̃/

souterrain /su.tɛ.ʁɛ̃/

  1. Đường hầm, địa đạo.
    Creuser un souterrain — đào một đường hầm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]