společnost
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]společnost gc (tính từ liên quan společenský)
Biến cách
[sửa]Biến cách của společnost (có giống cái i-stem)
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- společnost, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- společnost, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- Bản mẫu:R:ces:IJP