Bước tới nội dung

společnost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ společný +‎ -ost.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈspolɛt͡ʃnost]
  • (tập tin)
  • Tách âm: spo‧leč‧nost

Danh từ

[sửa]

společnost gc (tính từ liên quan společenský)

  1. Xã hội.
  2. Công ty.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • společnost, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • společnost, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • společnost”, Internetová jazyková příručka