squared
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]squared
Chia động từ
[sửa]square
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to square | |||||
Phân từ hiện tại | squaring | |||||
Phân từ quá khứ | squared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | square | square hoặc squarest¹ | squares hoặc squareth¹ | square | square | square |
Quá khứ | squared | squared hoặc squaredst¹ | squared | squared | squared | squared |
Tương lai | will/shall² square | will/shall square hoặc wilt/shalt¹ square | will/shall square | will/shall square | will/shall square | will/shall square |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | square | square hoặc squarest¹ | square | square | square | square |
Quá khứ | squared | squared | squared | squared | squared | squared |
Tương lai | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square | were to square hoặc should square |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | square | — | let’s square | square | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.