Bước tới nội dung

squaring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɛ.riɳ/

Động từ

[sửa]

squaring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "square" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

squaring /ˈskwɛ.riɳ/

  1. Sự nâng lên lũy thừa bậc hai.
  2. Phép cầu phương.
  3. Cự cắt thành hình vuông.
  4. Sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông.

Tham khảo

[sửa]