stayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsteɪ.ɜː/

Danh từ[sửa]

stayer /ˈsteɪ.ɜː/

  1. Người ru rú nhà.
  2. Người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /stɛ.jœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
stayer
/stɛ.jœʁ/
stayer
/stɛ.jœʁ/

stayer /stɛ.jœʁ/

  1. Người đua xe đạp cự ly vừa sau mô tô.

Tham khảo[sửa]