sterile
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɛr.əl/
Tính từ[sửa]
sterile /ˈstɛr.əl/
- Cằn cỗi, khô cằn.
- sterile land — đất cằn cỗi
- Không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi.
- Vô ích, không kết quả.
- sterile effort — sự cố gắng vô ích
- Vô trùng.
- Nghèo nàn, khô khan (văn học).
Tham khảo[sửa]
- "sterile". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)