stimulate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌleɪt/
![]() | [.ˌleɪt] |
Nội động từ[sửa]
stimulate nội động từ /.ˌleɪt/
Chia động từ[sửa]
stimulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "stimulate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)