Bước tới nội dung

stimulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌleɪt/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

stimulate nội động từ /.ˌleɪt/

  1. Kích thích, khuyến khích.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]