strait
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstreɪt/
Hoa Kỳ | [ˈstreɪt] |
Tính từ
[sửa]strait /ˈstreɪt/
- Hẹp, chật hẹp.
- strait gate — cổng hẹp
- Khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ.
- the straitest set of a religion — những phần tử đạo nhất của một tôn giáo
Danh từ
[sửa]strait /ˈstreɪt/
- Eo biển.
- the Straits — eo biển Ma-lắc-ca
- (Số nhiều) Tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn.
- to be in dire strait — ở trong cơn hoạn nạn
Tham khảo
[sửa]- "strait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)