Bước tới nội dung

straitjacket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
straitjacket

Ngoại động từ

[sửa]

straitjacket ngoại động từ

  1. (Từ lóng) Trói tay trói chân.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]