stylize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɑɪ.ə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]stylize ngoại động từ /ˈstɑɪ.ə.ˌlɑɪz/
Chia động từ
[sửa]stylize
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stylize | |||||
Phân từ hiện tại | stylizing | |||||
Phân từ quá khứ | stylized | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stylize | stylize hoặc stylizest¹ | stylizes hoặc stylizeth¹ | stylize | stylize | stylize |
Quá khứ | stylized | stylized hoặc stylizedst¹ | stylized | stylized | stylized | stylized |
Tương lai | will/shall² stylize | will/shall stylize hoặc wilt/shalt¹ stylize | will/shall stylize | will/shall stylize | will/shall stylize | will/shall stylize |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stylize | stylize hoặc stylizest¹ | stylize | stylize | stylize | stylize |
Quá khứ | stylized | stylized | stylized | stylized | stylized | stylized |
Tương lai | were to stylize hoặc should stylize | were to stylize hoặc should stylize | were to stylize hoặc should stylize | were to stylize hoặc should stylize | were to stylize hoặc should stylize | were to stylize hoặc should stylize |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stylize | — | let’s stylize | stylize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "stylize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)