styrt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | styrt | styrten |
Số nhiều | styrter | styrtene |
styrt gđ
- Tia nước. Sự tắm bông sen.
- Han fikk en styrt av vann over seg.
- å ta (seg) en styrt
- Sự lao xuống, đâm xuống (máy bay).
- Flyet ble utsatt for styrt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) styrtregn gđ: Mưa to.
- (1) styrtrik : Giàu sụ.
- (2) styrthjelm gđ: Nón an toàn.
- (2) flystyrt: Tai nạn rớt máy bay.
Tham khảo
[sửa]- "styrt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)