Bước tới nội dung

suôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suən˧˧ʂuəŋ˧˥ʂuəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuən˧˥ʂuən˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

suôn

  1. Thẳngcao.
    Cây thông suôn.
  2. Trgt Không vấp váp.
    Trả lời.

Tham khảo

[sửa]