Bước tới nội dung

suất vốn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swət˧˥ von˧˥ʂwə̰k˩˧ jo̰ŋ˩˧ʂwək˧˥ joŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂwət˩˩ von˩˩ʂwə̰t˩˧ vo̰n˩˧

Danh từ

[sửa]

suất vốn

  1. Số vốn đầu tư cần thiết để tạo ra một đơn vị sản phẩm.
    Suất vốn đầu tư vào lĩnh vực xây dựng.