subsidiary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /səb.ˈsɪ.di.ˌɛr.i/
Tính từ
[sửa]subsidiary ( không so sánh được) /səb.ˈsɪ.di.ˌɛr.i/
- Phụ, trợ, bổ sung, con.
- Thuê, mướn (quân đội).
- Lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát).
Danh từ
[sửa]subsidiary (số nhiều subsidiaries) /səb.ˈsɪ.di.ˌɛr.i/
- Người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung.
- Công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát), công ty con, công ty phụ thuộc.
Tham khảo
[sửa]- "subsidiary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)