succors
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]succors
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của succor
Chia động từ
[sửa]succor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to succor | |||||
Phân từ hiện tại | succoring | |||||
Phân từ quá khứ | succored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | succor | succor hoặc succorest¹ | succors hoặc succoreth¹ | succor | succor | succor |
Quá khứ | succored | succored hoặc succoredst¹ | succored | succored | succored | succored |
Tương lai | will/shall² succor | will/shall succor hoặc wilt/shalt¹ succor | will/shall succor | will/shall succor | will/shall succor | will/shall succor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | succor | succor hoặc succorest¹ | succor | succor | succor | succor |
Quá khứ | succored | succored | succored | succored | succored | succored |
Tương lai | were to succor hoặc should succor | were to succor hoặc should succor | were to succor hoặc should succor | were to succor hoặc should succor | were to succor hoặc should succor | were to succor hoặc should succor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | succor | — | let’s succor | succor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.