suivant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɥi.vɑ̃/
Giới từ
[sửa]suivant /sɥi.vɑ̃/
- Theo.
- Suivant son habitude — theo thói quen
- Travailler suivant ses forces — làm việc theo sức
- Suivant Lénine — theo Lê nin
- suivant que — tùy theo
- Suivant qu’il est bon ou mauvais — tùy theo nó tốt hay xấu
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suivant /sɥi.vɑ̃/ |
suivants /sɥi.vɑ̃/ |
Giống cái | suivante /sɥi.vɑ̃t/ |
suivantes /sɥi.vɑ̃t/ |
suivant /sɥi.vɑ̃/
- Tiếp theo, sau.
- Page suivante — trang tiếp theo, trang sau
- Les générations suivantes — những thế hệ sau
- Như sau, sau đây.
- L’exemple suivant — ví dụ sau đây
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
suivant /sɥi.vɑ̃/ |
suivants /sɥi.vɑ̃/ |
suivant gđ /sɥi.vɑ̃/
- Người tiếp theo, cái tiếp theo.
- Le maître appelle le suivant — thầy giáo gọi học sinh tiếp theo
- Dans ces feuillets et les suivants — trong những tờ này và những tờ tiếp theo
- Con vật còn bú đi theo mẹ.
- (Số nhiều) Những người tuỳ tùng.
- Le roi et ses suivants — nhà vua và những người tuỳ tùng
Tham khảo
[sửa]- "suivant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)