sung túc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suŋ˧˧ tuk˧˥ʂuŋ˧˥ tṵk˩˧ʂuŋ˧˧ tuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuŋ˧˥ tuk˩˩ʂuŋ˧˥˧ tṵk˩˧

Tính từ[sửa]

sung túc

  1. Đầy đủ về vật chất.
    Đời sống sung túc.

Tham khảo[sửa]