surcharger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syʁ.ʃaʁ.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

surcharger ngoại động từ /syʁ.ʃaʁ.ʒe/

  1. Bắt chở quá nặng, xếp quá tải.
    Surcharger une âne — bắt con lừa chở quá nặng
    Surcharger un autobus — xếp quá tải chiếc xe buýt
  2. Chất đầy quá vào.
    Surcharger sa mémoire — chất đầy quá vào trí nhớ
  3. Bắt gánh quá nặng, bắt chịu quá nặng.
    Surcharger sa famille — bắt gia đình gánh quá nặng
    Surcharger le peuple d’impôts — bắt nhân dân chịu thuế nặng
  4. Bắt làm quá nhiều.
    Surcharger ses employés de travail — bắt nhân viên làm quá nhiều việc
  5. Làm cho rườm rà quá.
    Surcharger une décoration — trang trí rườm rà quá
  6. Viết đè lên, in đè lên, vẽ đè lên.
    Surcharger toute une ligne — viết đè lên cả một dòng
    Surcharger un timbre-post — in đè lên tem

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]