Bước tới nội dung

surveyor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɜː.ˈveɪ.ɜː/

Danh từ

[sửa]

surveyor /sɜː.ˈveɪ.ɜː/

  1. Viên thanh tra, người kiểm sát.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập).
  3. Người chuyên vẽ bản đồ địa hình.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)