Bước tới nội dung

swob

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

swob

  1. Giẻ lau sàn.
  2. (Y học) Miếng gạc.
  3. Cái thông nòng súng.
  4. (Từ lóng) Người vụng về, người hậu đậu.
  5. (Hàng hải) , (từ lóng) cầu vai (sĩ quan).

Ngoại động từ

[sửa]

swob ngoại động từ

  1. Lau (bằng giẻ lau sàn).
    to swab [down] the deck — lau sàn tàu
  2. (Thường + up) thấm bằng miếng gạc.
  3. Thông (nòng súng).

Tham khảo

[sửa]