symbolization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɪm.bə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

symbolization /ˌsɪm.bə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự tượng trưng hoá.
  2. Sự diễn đạt bằng tượng trưng.
  3. Sự coi (một truyện ngắn... ) như là chỉ có tính chất tượng trưng.
  4. Sự đưa chủ nghĩa tượng trưng vào.

Tham khảo[sửa]