symphony
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪm.fə.ni/
Danh từ
[sửa]symphony (số nhiều symphonies)
Tham khảo
[sửa]- "symphony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
symphony (số nhiều symphonies)
![]() |
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |