Bước tới nội dung

symphony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪm.fə.ni/

Danh từ

[sửa]

symphony (số nhiều symphonies)

  1. Bản nhạc giao hưởng.
  2. Khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dàn nhạc giao hưởng.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng.
  5. (Từ cổ, nghĩa cổ) Sự hoà âm.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)