systematize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪs.tə.mə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

systematize ngoại động từ /ˈsɪs.tə.mə.ˌtɑɪz/

  1. Hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]