Bước tới nội dung

sử dụng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 使用.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰˧˩˧ zṵʔŋ˨˩ʂɨ˧˩˨ jṵŋ˨˨ʂɨ˨˩˦ juŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˩ ɟuŋ˨˨ʂɨ˧˩ ɟṵŋ˨˨ʂɨ̰ʔ˧˩ ɟṵŋ˨˨

Động từ

[sửa]

sử dụng

  1. Dùng trong một công việc.
    Sử dụng tài liệu để viết sách.

Tham khảo

[sửa]