tàu bò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤w˨˩ ɓɔ̤˨˩taw˧˧ ɓɔ˧˧taw˨˩ ɓɔ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taw˧˧ ɓɔ˧˧

Định nghĩa[sửa]

tàu bò

  1. Xe trận bọc thép, chạy bằng dây xích.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]