Bước tới nội dung

tò tò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɔ̤˨˩ tɔ̤˨˩˧˧˧˧˨˩˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

tò tò

  1. lẽo đẽo đi sau.
    Con tò tò theo mẹ.
  2. dáng đi chậmlộ liễu

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]