Bước tới nội dung

tôm sắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tom˧˧ sat˧˥tom˧˥ ʂa̰k˩˧tom˧˧ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tom˧˥ ʂat˩˩tom˧˥˧ ʂa̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

tôm sắt

  1. Loại tôm nhỏ sống ở vùng biển, có vỏ cứng, màu xanh đen đậm, vân nằm giữa các đốt có màu trắng.