Bước tới nội dung

tūkstantis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Số từ

[sửa]

tūkstantis  (số nhiều tūkstančiai) trọng âm kiểu 1 (+ thuộc cách)

  1. Một nghìn, một ngàn.