tūkstantis
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva[sửa]
Số từ[sửa]
tūkstantis gđ (số nhiều tūkstančiai) biến trọng âm thứ 1 (+ thuộc cách)
biến cách tūkstantis
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | tū́kstantis | [[tūkstanč
iai#Tiếng Litva|tū́kstanč iai]] |
thuộc cách | [[tūkstanč
io#Tiếng Litva|tū́kstanč io]] |
[[tūkstanč
ių#Tiếng Litva|tū́kstanč ių]] |
vị cách | [[tūkstanč
iui#Tiếng Litva|tū́kstanč iui]] |
[[tūkstanč
iams#Tiếng Litva|tū́kstanč iams]] |
nghiệp cách | tū́kstantį | [[tūkstanč
ius#Tiếng Litva|tū́kstanč ius]] |
cụ cách | [[tūkstanč
iu#Tiếng Litva|tū́kstanč iu]] |
[[tūkstanč
iais#Tiếng Litva|tū́kstanč iais]] |
ư cách | tū́kstantyje | [[tūkstanč
iuose#Tiếng Litva|tū́kstanč iuose]] |
hô cách | tū́kstanti | [[tūkstanč
iai#Tiếng Litva|tū́kstanč iai]] |