tường hoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨə̤ŋ˨˩ hwaː˧˧tɨəŋ˧˧ hwaː˧˥tɨəŋ˨˩ hwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˧ hwa˧˥tɨəŋ˧˧ hwa˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

tường hoa

  1. Tường thấp để ngăn vườn hoa với sân.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]