Bước tới nội dung

tư lập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ lə̰ʔp˨˩˧˥ lə̰p˨˨˧˧ ləp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ləp˨˨˧˥ lə̰p˨˨˧˥˧ lə̰p˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tư lập

  1. Do cá nhân lập ra.
    Trường tư lập.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]