Bước tới nội dung

tư túi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ tuj˧˥˧˥ tṵj˩˧˧˧ tuj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ tuj˩˩˧˥˧ tṵj˩˧

Động từ

[sửa]

tư túi

  1. Thiên một cách lén lút về một người nào.
    Mẹ tư túi con gái út.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]