Bước tới nội dung

tả biên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ː˧˩˧ ɓiən˧˧taː˧˩˨ ɓiəŋ˧˥taː˨˩˦ ɓiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taː˧˩ ɓiən˧˥ta̰ːʔ˧˩ ɓiən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tả biên

  1. Cầu thủ thế công đứng về phía bên trái đội mình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]