tập hậu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 襲後. Trong đó: 襲 (“tập”: tập kích, lẻn đánh, đánh úp); 後 (“hậu”: phía sau).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̰ʔp˨˩ hə̰ʔw˨˩ | tə̰p˨˨ hə̰w˨˨ | təp˨˩˨ həw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təp˨˨ həw˨˨ | tə̰p˨˨ hə̰w˨˨ |
Động từ
[sửa]tập hậu
Tham khảo
[sửa]- "tập hậu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)