Bước tới nội dung

tổng thống chế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰wŋ˧˩˧ tʰəwŋ˧˥ ʨe˧˥təwŋ˧˩˨ tʰə̰wŋ˩˧ ʨḛ˩˧təwŋ˨˩˦ tʰəwŋ˧˥ ʨe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˩ tʰəwŋ˩˩ ʨe˩˩tə̰ʔwŋ˧˩ tʰə̰wŋ˩˧ ʨḛ˩˧

Danh từ

[sửa]

tổng thống chế

  1. Chế độ chính trị cho tổng thốngquyền hành độc lập, không chịu trách nhiệm trước Quốc hội.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]