Bước tới nội dung

tự cường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ kɨə̤ŋ˨˩tɨ̰˨˨ kɨəŋ˧˧˨˩˨ kɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ kɨəŋ˧˧tɨ̰˨˨ kɨəŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

tự cường

  1. Tự mình hết sức cố gắng để có sức mạnh.
    Một dân tộc phải tự cường mới giữ được độc lập.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]