tự lượng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ lɨə̰ʔŋ˨˩tɨ̰˨˨ lɨə̰ŋ˨˨˨˩˨ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ lɨəŋ˨˨tɨ̰˨˨ lɨə̰ŋ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

tự lượng

  1. Tự đánh giá sức mình, tự xét năng lực của mình.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]