tam bất hủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːm˧˧ ɓət˧˥ hṵ˧˩˧taːm˧˥ ɓə̰k˩˧ hu˧˩˨taːm˧˧ ɓək˧˥ hu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˧˥ ɓət˩˩ hu˧˩taːm˧˥˧ ɓə̰t˩˧ hṵʔ˧˩

Danh từ[sửa]

tam bất hủ

  1. Từ Hán-Việt để chỉ ba điều tồn tại mãi mãi là "lập đức," "lập công," "lập ngôn."
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)