Bước tới nội dung

tam thế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːm˧˧ tʰe˧˥taːm˧˥ tʰḛ˩˧taːm˧˧ tʰe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˧˥ tʰe˩˩taːm˧˥˧ tʰḛ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tam thế

  1. Ba đời là quá khứ, hiện lại và tương lai, theo thuyết của Phật giáo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]