Bước tới nội dung

tanh tách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tajŋ˧˧ tajk˧˥tan˧˥ ta̰t˩˧tan˧˧ tat˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tajŋ˧˥ tajk˩˩tajŋ˧˥˧ ta̰jk˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tanh tách

  1. Tiếng kêu thanh, ngắngiòn.
    Đồng hồ chạy tanh tách.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]