Bước tới nội dung

tanner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tanner

  1. Thợ thuộc da.
  2. (Từ lóng) Đồng sáu xu (tiền Anh).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tanner ngoại động từ /ta.ne/

  1. Thuộc (da).
  2. (Thân mật) Quấy rầy.
    Il vous a tanné — nó đã quấy rầy anh
  3. Làm sạm.
    Le vent tanna sa peau — gió làm da nó sạm lại
  4. (Thông tục) Dần cho một trận (cũng) tanner le cuir à.

Tham khảo

[sửa]