tant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Phó từ[sửa]

tant

  1. (Chỉ cường độ) Nhiều đến nỗi mạnh đến nỗi.
    Il travaille tant qu’il finit par tomber malade — anh ấy làm việc nhiều đến nỗi rút cục bị ốm
    Il tira tant que la corde cassa — nó kéo mạnh đến nỗi cái dây đứt
  2. (Chỉ số lượng) Nhiều đến thế, biết bao; nửa nọ nửa kia; vừa... vừa.
    Vous avez tant de livres — anh có nhiều sách đến thế biết bao
    Celui là et tant d’autres — người ấy và biết bao kẻ khác nữa
    Ils sont cinquante, tant hommes que femmes — họ có năm mươi người, vừa đàn ông, vừa đàn bà.
  3. (Chỉ một số lượng không nêu rõ) Một số nào đó, bao nhiêu đấy.
    Être payé à tant la page — được trả mỗi trang là bao nhiêu đấy
    Demander tant d’une chose — đòi bao nhiêu đấy về một vật gì
  4. (Chỉ thời gian) Lâu đến thế lâu đến nỗi.
    Ils ont tant vécu — họ đã sống lâu đến thế
    J'ai tant marché que je peux revenir avant le soir — tôi đã đi lâu đến nỗi không thể về trước buổi tối
  5. (Chỉ sự so sánh) Bao nhiêu... bấy nhiêu.
    Prenez tant que vous pouvez — anh có thể lấy được bao nhiêu thì lấy (bấy nhiêu)
    Tant vaut l’homme, tant valent les idées — con người có giá trị bao nhiêu thì tư tưởng có giá trị bấy nhiêu
  6. (Chỉ nguyên nhân) Chính là vì.
    Il ne peut se taire, tant il est franc — nó không thể im lặng chính vì nó thẳng thắn.
  7. (Chỉ điều kiện) Hễ còn; nếu phải.
    Tant qu’il y a de la vie, il y a de l’espoir — hễ còn sống thì còn hy vọng
    Tant qu’à faire, faites le bien — nếu phải làm thì hãy làm tốt đi
    à tant faire que — nếu nhất thiết phải làm
    à tant pour cent — ở mức bấy nhiêu phần trăm
    comme il y en a tant — như có biết bao nhiêu đấy, không có gì là đặc biệt
    en faire tant qu’on peut — làm hết sức sức mạnh
    en tant que — trong chừng mực+ với tư cách là
    si tant est que — nếu như
    Tâchez de le joindre si tant est qu’il ne soit pas déjà parti — nếu như anh ấy chưa ra đi thì anh cố gắng đi gặp anh ấy
    tant bien que mal — xem bien
    tant et plus — như thế và nhiều hơn
    tant il y a que — dù sao thì cũng đã
    Tant il y a qu’il est arrivé à ses fins — dù sao thì anh ấy cũng đã được mục đích
    tant mieux — càng hay
    tant pis — mặc kệ; kệ
    tant s’en faut — xem falloir
    tant soit peu; un tant soit peu — xem peu
    Tous tant que nous sommes — tất cả chúng ta

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]