temps
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]temps
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của temp
Chia động từ
[sửa]temp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to temp | |||||
Phân từ hiện tại | temping | |||||
Phân từ quá khứ | temped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | temp | temp hoặc tempest¹ | temps hoặc tempeth¹ | temp | temp | temp |
Quá khứ | temped | temped hoặc tempedst¹ | temped | temped | temped | temped |
Tương lai | will/shall² temp | will/shall temp hoặc wilt/shalt¹ temp | will/shall temp | will/shall temp | will/shall temp | will/shall temp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | temp | temp hoặc tempest¹ | temp | temp | temp | temp |
Quá khứ | temped | temped | temped | temped | temped | temped |
Tương lai | were to temp hoặc should temp | were to temp hoặc should temp | were to temp hoặc should temp | were to temp hoặc should temp | were to temp hoặc should temp | were to temp hoặc should temp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | temp | — | let’s temp | temp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃/
Pháp (Paris) | [tɑ̃] |
Canada | [tã] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
temps /tɑ̃/ |
temps /tɑ̃/ |
temps gđ /tɑ̃/
- Thời gian, thì giờ.
- Bien employer son temps — sử dụng tốt thì giờ của mình
- Lúc.
- Temps d’arrêt — lúc ngừng lại
- Thời hạn, kỳ hạn.
- Demander du temps — xin thêm thời hạn
- Thời giờ rảnh.
- Avoir de temps de se promener — có thời giờ rảnh để đi dạo
- Thời, thời đại.
- Au temps de Ho Chi Minh — ở thời đại Hồ Chí Minh
- Mùa.
- Le temps des moissons — mùa gặt
- Thời tiết.
- Beau temps — thời tiết tốt
- Thời nay.
- Les mœurs du temps — phong tục thời nay
- Thi, kỳ.
- Mouvement en trois temps — động tác ba thì
- (Ngôn ngữ học) Thời (của động từ).
- Le temps futur — thời tương lai
- (Âm nhạc) Phách.
- Temps fort — phách mạnh
- (Thiên văn) Giờ.
- Temps universe! — giờ quốc tế
- à temps — kịp thời
- avant le temps — sớm
- Mort avant le temps — chết sớm
- avec le temps — sau một thời gian
- avoir fait son temps — hết thời rồi; không dùng được nữa
- dans la suite des temps — trong tương lai
- dans le temps — (thân mật) ngày trước kia
- dans le temps où — trong lúc mà
- depuis le temps — tự lúc đó
- de temps à autre; de temps en temps — thỉnh thoảng
- de temps immémorial — xem immémorial
- de tout temps — bao giờ cũng có; luôn luôn
- en même temps — cùng một lúc, đồng thời
- en son temps — đúng lúc thích hợp
- en temps de — trong thời kỳ
- en temps de guerre — trong thời chiến tranh, trong thời chiến
- en temps de paix — trong thời hoà bình, trong thời bình
- en temps et lieu — xem lieu
- en temps ordinaire — lúc bình thường
- en tout temps — trong bất cứ lúc nào
- être de son temps — sống theo tập quán tư tưởng của thời đại mình
- gros temps — (hàng hải) trời dông bão
- il est grand temps de — rất đúng lúc phải (làm gì)
- il est temps de — đúng lúc phải (làm gì)
- il n'est que temps de — không thể chần chừ, phải (làm ngay)
- il n'y a pas de temps à perdre — không thể lần lửa nữa, phải làm tức khắc
- la nuit des temps — xem nuit
- la plupart du temps — xem plupart
- le plus clair de son temps — phần lớn thời gian của mình
- le temps presse — cần phải hành động ngay
- n'avoir qu’un temps — cuộc đời ngắn ngủi lắm
- par le temps qui court — trong hoàn cảnh hiện nay
- passer le temps qui court — xem passer
- perdre son temps — phí thì giờ
- prendre le temps comme il vient — phải tùy theo hoàn cảnh
- prendre son temps — xem prendre
- quelque temps — một thời gian
- sans perdre de temps — ngay tức khắc, không chậm trễ
- se donner du bon temps — nhởn nhơ vui
- signes des temps — xem signe
- temps perdu — thì giờ mất đi vô ích
- tuer le temps — giết thì giờ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "temps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)