tao khang
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 糟糠 (糟, phiên âm là tao, nghĩa là cặn rượu + 糠, phiên âm là khang, nghĩa là trấu). Nghĩa đen là cặn rượu và trấu, tức là đồ mà ăn lúc nghèo.
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːw˧˧ xaːŋ˧˧ | taːw˧˥ kʰaːŋ˧˥ | taːw˧˧ kʰaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːw˧˥ xaːŋ˧˥ | taːw˧˥˧ xaːŋ˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- Tao Khang
- [[]]
Danh từ[sửa]
tao khang
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tao khang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)