taunted
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
taunted
Chia động từ
taunt
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to taunt | |||||
| Phân từ hiện tại | taunting | |||||
| Phân từ quá khứ | taunted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | taunt | taunt hoặc tauntest¹ | taunts hoặc taunteth¹ | taunt | taunt | taunt |
| Quá khứ | taunted | taunted hoặc tauntedst¹ | taunted | taunted | taunted | taunted |
| Tương lai | will/shall² taunt | will/shall taunt hoặc wilt/shalt¹ taunt | will/shall taunt | will/shall taunt | will/shall taunt | will/shall taunt |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | taunt | taunt hoặc tauntest¹ | taunt | taunt | taunt | taunt |
| Quá khứ | taunted | taunted | taunted | taunted | taunted | taunted |
| Tương lai | were to taunt hoặc should taunt | were to taunt hoặc should taunt | were to taunt hoặc should taunt | were to taunt hoặc should taunt | were to taunt hoặc should taunt | were to taunt hoặc should taunt |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | taunt | — | let’s taunt | taunt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.