tay đua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taj˧˧ ɗwaː˧˧taj˧˥ ɗuə˧˥taj˧˧ ɗuə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taj˧˥ ɗuə˧˥taj˧˥˧ ɗuə˧˥˧

Danh từ[sửa]

tay đua

tay đua

  1. Người tham gia đua tốc độ

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)