temperatur
Giao diện
Xem thêm: Temperatur và temperatür
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Âm thanh (tập tin)
Danh từ
[sửa]temperatur (acc. xác định temperaturu, số nhiều temperaturlar)
Biến cách
[sửa]Biến cách của temperatur | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
nom. | temperatur |
temperaturlar | ||||||
acc. xác định | temperaturu |
temperaturları | ||||||
dat. | temperatura |
temperaturlara | ||||||
loc. | temperaturda |
temperaturlarda | ||||||
abl. | temperaturdan |
temperaturlardan | ||||||
gen. xác định | temperaturun |
temperaturların |
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- temp. (viết tắt)
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]temperatur gc (xác định số ít temperaturen, bất định số nhiều temperaturer)
Biến tố
[sửa]Biến cách của temperatur
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | temperatur | temperaturen | temperaturer | temperaturerne |
gen. | temperaturs | temperaturens | temperaturers | temperaturernes |
Đồng nghĩa
[sửa]- (nhiệt độ cơ thể) legemstemperatur, kropstemperatur
Từ dẫn xuất
[sửa]Các từ dẫn xuất
- absolut temperatur
- antændelsestemperatur
- curietemperatur
- dagtemperatur
- farvetemperatur
- forbrændingstemperatur
- fremløbstemperatur
- gennemsnitstemperatur
- kropstemperatur
- legemstemperatur
- lufttemperatur
- middeltemperatur
- minimumstemperatur
- nattemperatur
- opbevaringstemperatur
- overfladetemperatur
- rumtemperatur
- strålingstemperatur
- sommertemperatur
- stuetemperatur
- temperaturbegreb
- temperaturenhed
- temperaturfald
- temperaturforandring
- temperaturforhold
- temperaturforhøjelse
- temperaturforskel
- temperaturføler
- temperaturfølsom
- temperaturkurve
- temperaturregulering
- temperaturskala
- temperaturskift
- temperaturstigning
- temperatursvingning
- temperatursænkning
- temperaturvariation
- temperaturændring
Tham khảo
[sửa]Tiếng Indonesia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan temperatuur < tiếng Pháp température < tiếng Latinh temperātūra.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]temperatur hoặc témpêratur
Đọc thêm
[sửa]- “temperatur”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | temperatur | temperaturen |
Số nhiều | temperaturer | temperaturene |
temperatur gđ
- Nhiệt độ.
- høy/lav/stigende/fallende temperatur
- å ta temperaturen — Đo thân nhiệt.
- .
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) temperaturkurve gđ: Biểu đồ nhiệt độ.
Tham khảo
[sửa]- "temperatur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Liên kết mục từ tiếng Azerbaijan có tham số thừa
- Từ tiếng Azerbaijan có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Azerbaijan
- tiếng Azerbaijan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Liên kết mục từ tiếng Đan Mạch có tham số thừa
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Latinh
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Từ tiếng Indonesia vay mượn tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Indonesia gốc Hà Lan
- Từ tiếng Indonesia gốc Pháp
- Từ tiếng Indonesia gốc Latinh
- Mục từ tiếng Indonesia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Indonesia
- Danh từ tiếng Indonesia
- tiếng Indonesia entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy