Bước tới nội dung

tenderize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛn.də.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

tenderize ngoại động từ /ˈtɛn.də.ˌrɑɪz/

  1. Làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]