Bước tới nội dung

tentation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tentation

  1. Sự thử trong phòng thí nghiệm; sự phân tích; sự hoá nghiệm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tentation
/tɑ̃.ta.sjɔ̃/
tentations
/tɑ̃.ta.sjɔ̃/

tentation gc /tɑ̃.ta.sjɔ̃/

  1. Sự cám dỗ.
    Résister à la tentation de la chair — chống lại sự cám dỗ nhục dục
  2. Sự rắp rem, sự muốn.
    Tentation de voyager — sự muốn đi du lịch

Tham khảo

[sửa]