Bước tới nội dung

rắp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zap˧˥ʐa̰p˩˧ɹap˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹap˩˩ɹa̰p˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

rắp

  1. Sắp sửa.
    Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt (Nguyễn Công Trứ
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Nguyễn Công Trứ, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]